Có 2 kết quả:
調味料 tiáo wèi liào ㄊㄧㄠˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ • 调味料 tiáo wèi liào ㄊㄧㄠˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoning
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoning
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
Bình luận 0